--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ồn ào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ồn ào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ồn ào
Your browser does not support the audio element.
+
Noisy
Lớp học ồn ào
A noisy class
Nói chuyện ồn ào
There is a din of conversation
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
ồn ào
:
NoisyLớp học ồn àoA noisy classNói chuyện ồn àoThere is a din of conversation